VIETNAMESE

ma tít

filler

word

ENGLISH

mastic

  
NOUN

/ˈmæstɪk/

Ma tít là loại vật liệu được pha trộn với nước để thi công lên bề mặt tường. Bả Matit được sử dụng để làm mịn, phẳng cho bề mặt tường, giúp tường thêm đẹp và thu hút.

Ví dụ

1.

Ma tít được dùng để làm phẳng bề mặt tường.

Mastic is used to smoothen wall surfaces.

2.

Họ đã bả ma tít trước khi sơn tường.

They applied mastic before painting the wall.

Ghi chú

Từ Mastic là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và công nghiệp vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Putty - Hỗn hợp dùng để trám các khe nứt hoặc làm mịn bề mặt tường và gỗ Ví dụ: Putty is used to fill in cracks in the wall before painting. (Putty được dùng để trám các vết nứt trên tường trước khi sơn.) check Sealant - Chất bịt kín, thường được sử dụng để chống thấm nước và ngăn không khí rò rỉ Ví dụ: Sealant is applied around windows to prevent drafts. (Chất bịt kín được áp dụng quanh cửa sổ để ngăn ngừa gió lạnh.) check Plaster - Hỗn hợp bột thạch cao dùng để phủ lên tường hoặc trần nhà Ví dụ: Plaster is used to create smooth walls for painting. (Thạch cao được dùng để tạo bề mặt mịn cho các bức tường trước khi sơn.) check Wall smoothing - Làm mịn bề mặt tường trước khi sơn Ví dụ: Mastic is used for wall smoothing before applying the paint. (Mastic được sử dụng để làm mịn bề mặt tường trước khi sơn.) check Crack filler - Chất làm đầy các vết nứt trên bề mặt Ví dụ: Use crack filler to seal cracks in the foundation. (Dùng chất làm đầy vết nứt để trám các vết nứt trên nền móng.) check Adhesive - Chất kết dính, đặc biệt trong việc dán gạch hoặc vật liệu xây dựng khác Ví dụ: Mastic adhesive is used for sticking tiles to walls. (Mastic kết dính được sử dụng để dán gạch lên tường.)