VIETNAMESE

ma nhê tít

khoáng vật sắt từ, oxit sắt từ

word

ENGLISH

Magnetite

  
NOUN

/ˈmæɡ.nɪˌtaɪt/

iron oxide mineral

“Ma nhê tít” là khoáng vật sắt từ có công thức hóa học Fe₃O₄, thuộc nhóm oxide sắt và nhóm spinel, mang tính từ mạnh.

Ví dụ

1.

Ma nhê tít là vật liệu chính trong sản xuất sắt và thép.

Magnetite is a key material in producing iron and steel.

2.

Tính từ mạnh của ma nhê tít khiến nó hữu ích trong các ứng dụng công nghiệp.

Magnetite’s strong magnetic properties make it useful in industrial applications.

Ghi chú

Từ Ma nhê tít là một từ vựng thuộc chủ đề khoa học – khoáng vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Iron Oxide Mineral - Khoáng vật oxit sắt Ví dụ: Magnetite is an iron oxide mineral commonly found in igneous and metamorphic rocks. (Ma nhê tít là một khoáng vật oxit sắt thường xuất hiện trong đá magma và đá biến chất.) check Ferromagnetic Properties - Tính chất sắt từ Ví dụ: Magnetite exhibits strong ferromagnetic properties, making it useful in industrial applications. (Ma nhê tít có tính chất sắt từ mạnh, khiến nó hữu ích trong các ứng dụng công nghiệp.) check Black Mineral - Khoáng vật màu đen Ví dụ: Magnetite is a black, metallic mineral that is commonly used in iron ore production. (Ma nhê tít là một khoáng vật màu đen, có ánh kim, thường được sử dụng trong sản xuất quặng sắt.) check Spinel Group - Nhóm Spinel Ví dụ: Magnetite belongs to the spinel group of minerals, characterized by its crystalline structure. (Ma nhê tít thuộc nhóm spinel, đặc trưng bởi cấu trúc tinh thể của nó.) check Lodestone - Đá nam châm Ví dụ: Naturally occurring magnetite, known as lodestone, was used in ancient compasses. (Ma nhê tít tự nhiên, còn gọi là đá nam châm, đã được sử dụng trong la bàn cổ.)