VIETNAMESE

mã số

mã nhận diện

word

ENGLISH

serial number

  
NOUN

/ˈsɪriəl ˈnʌmbər/

unique number

“Mã số” là chuỗi ký tự hoặc số dùng để nhận diện một đối tượng, tổ chức hoặc tài liệu cụ thể.

Ví dụ

1.

Mã số được in ở mặt sau.

The serial number is printed on the back.

2.

Mỗi thiết bị có một mã số duy nhất.

Each device has a unique serial number.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ serial number khi nói hoặc viết nhé! check Check a serial number – kiểm tra mã số Ví dụ: You should check a serial number to verify the product’s authenticity. (Bạn nên kiểm tra mã số để xác minh tính xác thực của sản phẩm.) check Record a serial number – ghi lại mã số Ví dụ: The technician had to record a serial number for warranty purposes. (Kỹ thuật viên phải ghi lại mã số để phục vụ mục đích bảo hành.) check Provide a serial number – cung cấp mã số Ví dụ: The customer was asked to provide a serial number for the repair request. (Khách hàng được yêu cầu cung cấp mã số cho yêu cầu sửa chữa.) check Track a serial number – theo dõi mã số Ví dụ: The company can track a serial number to monitor product distribution. (Công ty có thể theo dõi mã số để giám sát việc phân phối sản phẩm.)