VIETNAMESE

mã số nhân viên

mã nhân viên

word

ENGLISH

employee ID

  
NOUN

/ɛmˈplɔɪiː aɪˈdiː/

staff number

“Mã số nhân viên” là mã số duy nhất dùng để nhận diện nhân viên trong hệ thống quản lý của tổ chức.

Ví dụ

1.

Vui lòng cung cấp mã số nhân viên khi đăng nhập.

Please provide your employee ID at login.

2.

Mỗi nhân viên có một mã số duy nhất.

Each employee has a unique ID.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Employee ID nhé! check Staff Number – Số nhân viên Phân biệt: Staff Number được sử dụng trong ngữ cảnh nội bộ để nhận diện nhân viên, đặc biệt trong các tổ chức nhỏ. Ví dụ: Please provide your staff number to access the system. (Vui lòng cung cấp số nhân viên của bạn để truy cập hệ thống.) check Personnel Code – Mã nhân sự Phân biệt: Personnel Code thường mang tính chính thức hơn, dùng để quản lý nhân sự trong các hệ thống lớn. Ví dụ: The personnel code is printed on your work badge. (Mã nhân sự được in trên thẻ làm việc của bạn.) check Employee Identifier – Mã nhận diện nhân viên Phân biệt: Employee Identifier được dùng trong ngữ cảnh công nghệ, khi mỗi nhân viên có một mã nhận diện duy nhất. Ví dụ: Each employee has a unique identifier for database access. (Mỗi nhân viên có một mã nhận diện duy nhất để truy cập cơ sở dữ liệu.)