VIETNAMESE
Mã liên kết
liên kết
ENGLISH
hyperlink
/ˈhaɪpəˌlɪŋk/
link, URL
Mã liên kết là một chuỗi ký tự dùng để tạo liên kết tới nội dung cụ thể.
Ví dụ
1.
Nhấn vào mã liên kết để truy cập trang.
Click on the hyperlink to visit the page.
2.
Tài liệu chứa nhiều mã liên kết.
The document includes multiple hyperlinks.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hyperlink khi nói hoặc viết nhé!
Create a hyperlink - Tạo một mã liên kết
Ví dụ:
You can create a hyperlink to your website.
(Bạn có thể tạo một mã liên kết đến trang web của mình.)
Click on a hyperlink - Nhấn vào một liên kết
Ví dụ:
Click on the hyperlink to visit the page.
(Nhấn vào liên kết để truy cập trang web.)
Embed a hyperlink - Nhúng một liên kết
Ví dụ:
He embedded a hyperlink in the document.
(Anh ấy nhúng một liên kết vào tài liệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết