VIETNAMESE

cung ma kết

ENGLISH

capricorn

  
NOUN

/ˈkæprəkɔrn/

Ma Kết là cung chiêm tinh thứ mười trong Hoàng Đạo, bắt nguồn từ chòm sao Ma Kết. Trong chiêm tinh học, Ma Kết được coi là cung đất, cung hướng nội, và là một trong 4 cung chính. Ma Kết được trị vì bởi Sao Thổ.

Ví dụ

1.

Những người cung Ma Kết không ngừng nghỉ: Họ quyết tâm vượt qua bất cứ điều gì cản đường họ.

Capricorns are relentless: They are determined to overcome whatever stands in their way.

2.

Các vị sếp thuộc cung Ma Kết có tính cách như một ông bố.

Capricorn bosses can be just a bit like your dad.

Ghi chú

Từ vựng về các cung hoàng đạo trong tiếng Anh:

- cung Bạch Dương: Aries

- cung Kim Ngưu: Taurus

- cung Song Tử: Gemini

- cung Cự Giải: Cancer

- cung Sư Tử: Leo

- cung Xử Nữ: Virgo

- cung Thiên Bình: Libra

- cung Bọ Cạp/Thần Nông: Scorpio

- cung Nhân Mã: Sagittarius

- cung Ma Kết: Capricorn

- cung Bảo Bình: Aquarius

- cung Song Ngư: Pisces