VIETNAMESE

ma kết

cung hoàng đạo dê biển

word

ENGLISH

Capricorn

  
NOUN

/ˈkæp.rɪ.kɔːrn/

goat zodiac sign

“Ma Kết” là cung hoàng đạo thứ mười trong chiêm tinh học phương Tây, biểu tượng là dê biển, thuộc nguyên tố đất.

Ví dụ

1.

Ma Kết được biết đến với sự tham vọng và kỷ luật.

Capricorn is known for its ambition and discipline.

2.

Nhiều người Ma Kết nổi bật với phẩm chất lãnh đạo.

Many Capricorns are recognized for their leadership qualities.

Ghi chú

Từ Ma Kết là một từ vựng thuộc chủ đề chiêm tinh học – cung hoàng đạo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! The tenth sign in the zodiac - Cung hoàng đạo thứ mười Ví dụ: Capricorn is the tenth sign in the zodiac, known for its discipline and ambition. (Ma Kết là cung hoàng đạo thứ mười, nổi tiếng với tính kỷ luật và tham vọng.) Earth Sign - Nguyên tố Đất Ví dụ: As an Earth sign, Capricorn values stability and practicality. (Là một cung thuộc nguyên tố Đất, Ma Kết coi trọng sự ổn định và thực tế.) Ambition & Leadership - Tham vọng và khả năng lãnh đạo Ví dụ: Capricorns are known for their strong ambition and natural leadership qualities. (Những người thuộc cung Ma Kết nổi tiếng với tham vọng lớn và khả năng lãnh đạo bẩm sinh.) Influenced by Saturn - Sự ảnh hưởng của Sao Thổ Ví dụ: Capricorn is influenced by Saturn, which brings discipline and responsibility. (Ma Kết chịu sự chi phối của Sao Thổ, mang lại tính kỷ luật và trách nhiệm.) Sea-Goat - Dê biển Ví dụ: Capricorn is symbolized by the sea-goat, representing both perseverance and wisdom. (Ma Kết được biểu tượng bằng dê biển, đại diện cho sự kiên trì và trí tuệ.)