VIETNAMESE

mã hộ gia đình

mã gia đình

word

ENGLISH

household code

  
NOUN

/ˈhaʊshəʊld kəʊd/

family ID

"Mã hộ gia đình" là chuỗi ký tự hoặc số dùng để nhận diện một hộ gia đình trong hệ thống quản lý dân cư.

Ví dụ

1.

Cuộc khảo sát yêu cầu mã hộ gia đình của bạn.

The survey requires your household code.

2.

Mỗi hộ gia đình được gán một mã riêng biệt.

Each household is assigned a unique code.

Ghi chú

Từ Household code là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chính dân cưquản lý hộ tịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Household registration number – Mã số hộ khẩu Ví dụ: The household code is recorded as the official household registration number in family books. (Mã hộ gia đình được ghi là mã số hộ khẩu chính thức trong sổ hộ khẩu.) check Family unit code – Mã hộ gia đình Ví dụ: Each family is assigned a unique family unit code for administrative tracking. (Mỗi hộ gia đình được cấp một mã duy nhất để phục vụ công tác quản lý hành chính.) check Population management code – Mã quản lý dân cư Ví dụ: Local authorities use the household code as a population management code in civil databases. (Chính quyền địa phương sử dụng mã hộ gia đình như mã quản lý dân cư trong hệ thống dữ liệu hành chính.)