VIETNAMESE

hộ giá

bảo vệ vua

word

ENGLISH

escort royalty

  
PHRASE

/ˈɛs.kɔːt ˈrɔɪ.əl.ti/

royal escort

“Hộ giá” là hành động bảo vệ vua hoặc nhân vật quan trọng trong lúc di chuyển.

Ví dụ

1.

Các binh sĩ hộ giá vua về cung.

The soldiers escorted royalty to the palace.

2.

Anh ấy tham gia nhóm được giao hộ giá nhà vua.

He joined the group assigned to escort royalty.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của escort nhé! check Accompany – Đi cùng, hộ tống Phân biệt: Accompany là từ đồng nghĩa phổ biến nhất với escort, dùng cho cả người và đồ vật trong hành trình. Ví dụ: A nurse accompanied the patient during the transfer. (Một y tá đã đi cùng bệnh nhân trong quá trình chuyển viện.) check Guide – Dẫn đường Phân biệt: Guide thiên về dẫn đường hoặc chỉ lối — tương đương escort trong ngữ cảnh du lịch hoặc an ninh. Ví dụ: The officer guided them to the correct gate. (Nhân viên an ninh đã dẫn họ đến đúng cổng.) check Lead – Dẫn đầu Phân biệt: Lead mang nghĩa hành động đi trước và chỉ hướng — gần với escort khi đề cập đến việc dẫn ai đó một cách có trách nhiệm. Ví dụ: The tour guide led the group through the museum. (Hướng dẫn viên dẫn đoàn đi tham quan bảo tàng.)