VIETNAMESE

mã hồ sơ

mã tài liệu

word

ENGLISH

file ID

  
NOUN

/faɪl aɪˈdiː/

record number

"Mã hồ sơ" là chuỗi ký tự hoặc số được sử dụng để nhận diện một hồ sơ cụ thể trong hệ thống quản lý.

Ví dụ

1.

Vui lòng cung cấp mã hồ sơ để được hỗ trợ thêm.

Please provide your file ID for further assistance.

2.

Mã hồ sơ cần thiết để truy xuất tài liệu.

The file ID is required to retrieve the document.

Ghi chú

Từ File ID là một từ vựng thuộc lĩnh vực hệ thống lưu trữ dữ liệuquản lý hồ sơ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Document identification number – Mã định danh hồ sơ Ví dụ: Each submission must include a unique file ID or document identification number. (Mỗi hồ sơ nộp lên đều phải có mã hồ sơ riêng biệt để định danh.) check Tracking code – Mã theo dõi hồ sơ Ví dụ: The system automatically generates a file ID as a tracking code for future reference. (Hệ thống tự động tạo mã hồ sơ làm mã theo dõi cho các lần tra cứu sau.) check File reference number – Số tham chiếu hồ sơ Ví dụ: Applicants must keep the file ID as their official file reference number. (Người nộp cần giữ lại mã hồ sơ như số tham chiếu chính thức.)