VIETNAMESE

ma fi a

tổ chức tội phạm

word

ENGLISH

mafia

  
NOUN

/ˈmæfiə/

organized crime

"Ma fi a" là tổ chức tội phạm có cấu trúc, thường hoạt động ngầm và bí mật.

Ví dụ

1.

Ma fi a kiểm soát nền kinh tế ngầm của thành phố.

The mafia controlled the city’s underground economy.

2.

Các nhóm ma fi a thường hoạt động xuyên biên giới quốc tế.

Mafia groups often operate across international borders.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mafia khi nói hoặc viết nhé! check Mafia organization – Tổ chức mafia Ví dụ: The mafia organization controlled most of the city’s illegal activities. (Tổ chức mafia kiểm soát hầu hết các hoạt động bất hợp pháp trong thành phố.) check Mafia boss – Ông trùm mafia Ví dụ: The mafia boss was infamous for his ruthless methods. (Ông trùm mafia nổi tiếng với các phương pháp tàn nhẫn của mình.) check Mafia culture – Văn hóa mafia Ví dụ: Mafia culture often emphasizes loyalty and secrecy. (Văn hóa mafia thường nhấn mạnh lòng trung thành và bí mật.)