VIETNAMESE

rượu kê fi a

ENGLISH

kefir wine

  
NOUN

/ˈkɛfə waɪn/

Rượu kê fi a là một loại rượu được làm từ nước cùng kefir, một loại thực phẩm lên men lactic nhờ vi khuẩn ưa ấm lactic vừa lên men rượu nhờ nấm men, rất giàu enzim với các vi khuẩn có lợi giúp cân bằng hệ tiêu hoá.

Ví dụ

1.

Trong bếp ngập tràn mùi thơm của rượu kê fi a mới ủ.

In the kitchen, the aroma of freshly brewed kefir wine filled the air

2.

Một số người thích hương vị thơm ngon của rượu kê fi a như một thức uống tốt cho sức khỏe.

Some people enjoy the tangy taste of kefir wine as a health drink.

Ghi chú

Cùng DOL học một vài idioms liên quan đến từ "wine" nhé: - wine and dine: chiêu đãi ai đó một cách xa hoa, thường bằng đồ ăn và rượu ngon. Ví dụ: The client was wined and dined in an effort to secure the business deal. (Người khách hàng đã được chiêu đãi xa hoa để đảm bảo thỏa thuận kinh doanh) - The best wine is in the oldest bottle: thành ngữ này nói rằng kinh nghiệm và trí tuệ đi kèm với tuổi tác, càng lớn sẽ càng có kinh nghiệm và trí tuệ, kiến thức. Ví dụ: Don't underestimate your grandparents; the best wine is in the oldest bottle. (Đừng đánh giá thấp ông bà của bạn, rượu ngon nhất nằm trong chai cũ nhất) - In wine, there is truth: ngụ ý rằng mọi người thường nói chuyện thành thật hoặc bộc lộ cảm xúc thật của mình khi họ đã uống một vài ly rượu/bia.