VIETNAMESE
không chỉ mà còn
không những mà còn
ENGLISH
not only but also
/nɑt ˈoʊnli bʌt ˈɔlso/
furthermore, as well
Từ “không chỉ mà còn” là cách diễn đạt điều này xảy ra và thêm một điều khác cũng đúng.
Ví dụ
1.
Không chỉ mà còn tốt bụng, cô ấy còn thông minh.
Not only is she kind, but also intelligent.
2.
Anh ấy không chỉ chăm chỉ mà còn sáng tạo.
He’s not only hardworking but also creative.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ not only... but also... khi nói hoặc viết nhé!
Nối cụm giới từ (không chỉ ở/trong... mà còn ở/trong...)
Ví dụ:
He is famous not only in his country but also internationally.
(Anh ấy nổi tiếng không chỉ ở trong nước mà còn trên toàn thế giới.)
Nối tính từ (không chỉ... mà còn...)
Ví dụ:
The project was not only challenging but also very rewarding.
(Dự án không chỉ đầy thử thách mà còn rất bổ ích.)
Nối trạng từ (không chỉ... mà còn...)
Ví dụ:
She speaks English not only fluently but also accurately.
(Cô ấy nói tiếng Anh không chỉ lưu loát mà còn chính xác.)
Nối mệnh đề (thường có đảo ngữ)
Ví dụ:
Not only did she finish her work on time, but she also helped her colleagues.
(Cô ấy không chỉ hoàn thành công việc đúng hạn mà còn giúp đỡ đồng nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết