VIETNAMESE

lưu trình

Quy trình làm việc

word

ENGLISH

Workflow

  
NOUN

/ˈwɜːkfləʊ/

Process flow

"Lưu trình" là quá trình làm việc hoặc xử lý theo trình tự.

Ví dụ

1.

Lưu trình cho dự án này cần sự phê duyệt từ nhiều bên.

The workflow for this project requires multiple approvals.

2.

Lưu trình hiệu quả nâng cao năng suất.

Efficient workflows improve productivity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Workflow nhé! check ProcessQuy trình Phân biệt: Process thường dùng để chỉ một chuỗi hành động hoặc các bước cụ thể. Ví dụ: The process of approving documents involves multiple steps. (Quy trình phê duyệt tài liệu bao gồm nhiều bước.) check ProcedureThủ tục Phân biệt: Procedure tập trung vào cách thức thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: The procedure for submitting applications is straightforward. (Thủ tục nộp đơn rất đơn giản.) check Task flowLuồng công việc Phân biệt: Task flow mang ý nghĩa cụ thể hơn trong việc xử lý từng công việc. Ví dụ: The task flow ensures efficient collaboration among team members. (Luồng công việc đảm bảo sự hợp tác hiệu quả giữa các thành viên trong nhóm.)