VIETNAMESE
Quản lý công trình
Điều hành xây dựng, Quản lý dự án công trình
ENGLISH
Construction Management
/kənˈstrʌkʃən ˈmænɪʤmənt/
Building Oversight, Project Supervision
“Quản lý công trình” là việc điều hành và giám sát tiến độ của các dự án xây dựng.
Ví dụ
1.
Quản lý công trình bao gồm lập kế hoạch và giám sát các dự án xây dựng.
Construction management involves planning and supervising building projects.
2.
Quản lý công trình đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn và ngân sách.
Construction management ensures projects are completed on time and within budget.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Construction Management nhé!
Project Management – Quản lý dự án
Phân biệt:
Project Management bao gồm việc giám sát toàn bộ dự án, không chỉ riêng lĩnh vực xây dựng.
Ví dụ:
Project management is critical for meeting deadlines in construction.
(Quản lý dự án rất quan trọng để đáp ứng hạn chót trong xây dựng.)
Site Supervision – Giám sát công trường
Phân biệt:
Site Supervision nhấn mạnh vai trò theo dõi và quản lý hoạt động tại công trường xây dựng.
Ví dụ:
The site supervision team ensures safety standards are maintained.
(Đội giám sát công trường đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn được duy trì.)
Infrastructure Management – Quản lý cơ sở hạ tầng
Phân biệt:
Infrastructure Management thường liên quan đến việc quản lý các dự án xây dựng lớn hơn như cầu, đường.
Ví dụ:
Infrastructure management involves planning and maintaining public facilities.
(Quản lý cơ sở hạ tầng bao gồm lập kế hoạch và duy trì các cơ sở công cộng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết