VIETNAMESE
lý lịch khoa học
ENGLISH
science profile
/ˈsaɪəns ˈproʊˌfaɪl/
Lý lịch khoa học là bản tóm tắt về hành trình học tập, nghiên cứu và thành tựu trong lĩnh vực khoa học của một người.
Ví dụ
1.
Lý lịch khoa học của dự án cung cấp những hiểu biết có giá trị.
The science profile of the project provides valuable insights.
2.
Tôi hiện đang làm việc trên lý lịch khoa học của tôi cho trường đại học.
I'm currently working on my science profile for college.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của profile: - độ nhận diện (profile): We need to increase our company's profile in Asia. (Chúng ta cần nâng độ nhận diện của công ty mình ở châu Á.) - một bên mặt (profile): Drawing profiles is somehow easier than drawing the full face. (Vẽ một bên mặt bằng cách nào đó lại dễ hơn so với vẽ toàn bộ khuôn mặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết