VIETNAMESE

hợp tình hợp lý

đúng đắn, hợp lẽ

word

ENGLISH

Fair and reasonable

  
PHRASE

/feə ənd ˈriːzənəbl/

Justifiable, Logical

“Hợp tình hợp lý” là trạng thái vừa phù hợp về mặt cảm xúc, vừa hợp lý về logic.

Ví dụ

1.

Quyết định hợp tình hợp lý dựa trên tình huống hiện tại.

The decision was fair and reasonable considering the circumstances.

2.

Các giải pháp hợp tình hợp lý làm hài lòng tất cả các bên liên quan.

Fair and reasonable solutions satisfy all parties involved.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fair and reasonable (dịch từ “hợp tình hợp lý”) nhé! check Just and logical - Đúng lý và hợp lẽ Phân biệt: Just and logical là cụm thể hiện rõ tính công bằng và hợp lý – tương đương fair and reasonable trong lập luận. Ví dụ: The decision was just and logical. (Quyết định này hoàn toàn hợp tình hợp lý.) check Sound and fair - Hợp lý và công bằng Phân biệt: Sound and fair là cách nói mang tính đánh giá chính sách, phương án – đồng nghĩa với fair and reasonable. Ví dụ: That’s a sound and fair proposal. (Đó là đề xuất hợp tình hợp lý.) check Rational and considerate - Hợp lý và có tình Phân biệt: Rational and considerate nhấn mạnh cả lý trí và tình cảm, rất sát nghĩa với fair and reasonable. Ví dụ: Her approach was rational and considerate. (Cách tiếp cận của cô ấy thật hợp tình hợp lý.)