VIETNAMESE

giải

giải thưởng

word

ENGLISH

award

  
NOUN

/əˈwɔrd/

prize, reward

Giải là phần thưởng hoặc sự công nhận được trao cho cá nhân hoặc tập thể để ghi nhận thành tích xuất sắc, sự đóng góp, hoặc chiến thắng trong một hoạt động, sự kiện, hoặc cuộc thi nào đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã nhận được giải thưởng cho thành tích xuất sắc của mình trong giải đấu.

He received an award for his outstanding performance in the tournament.

2.

Lễ trao giải được tổ chức sau cuộc thi.

The award ceremony was held after the competition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Award nhé! check Prize - Giải thưởng, thường là vật phẩm hoặc tiền được trao cho người chiến thắng. Phân biệt: Prize thường dùng để chỉ vật phẩm hoặc tiền thưởng trong các cuộc thi, trong khi Award có thể bao gồm cả danh hiệu và sự công nhận ngoài vật chất. Ví dụ: She won the prize for best performance. (Cô ấy giành giải thưởng cho màn trình diễn xuất sắc nhất.) check Honor - Vinh dự, sự công nhận đặc biệt cho những đóng góp hoặc thành tựu. Phân biệt: Honor chỉ sự vinh danh hoặc sự công nhận, thường không phải là một vật phẩm như Award. Ví dụ: He received the honor of being named employee of the year. (Anh ấy nhận được vinh dự là nhân viên của năm.) check Medal - Huy chương, vật phẩm kim loại được trao cho người chiến thắng hoặc đạt thành tích. Phân biệt: Medal là một loại Award, thường được làm bằng kim loại và trao cho người chiến thắng trong các sự kiện thể thao hoặc thi đấu. Ví dụ: She proudly wore her medal after the race. (Cô ấy tự hào đeo huy chương sau cuộc đua.)