VIETNAMESE
Ăn giải
đạt giải
ENGLISH
Win a prize
/wɪn ə praɪz/
Claim award
Ăn giải là giành được giải thưởng trong cuộc thi.
Ví dụ
1.
Cô ấy ăn giải trong cuộc thi nghệ thuật toàn quốc.
She won a prize in the national art competition.
2.
Vui lòng chúc mừng thành tích sau khi ăn giải.
Please celebrate your achievement after winning a prize.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Win khi nói hoặc viết nhé!
Win a competition - Thắng cuộc thi
Ví dụ:
He won the competition after months of hard work.
(Anh ấy thắng cuộc thi sau nhiều tháng nỗ lực.)
Win a match - Thắng trận đấu
Ví dụ:
Their team won the match by a narrow margin.
(Đội của họ thắng trận đấu với cách biệt nhỏ.)
Win an award - Nhận giải thưởng
Ví dụ:
The author won an award for her latest novel.
(Tác giả nhận giải thưởng cho tiểu thuyết mới nhất của mình.)
Win support - Được sự ủng hộ
Ví dụ:
The candidate won widespread support among young voters.
(Ứng viên giành được sự ủng hộ rộng rãi trong giới trẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết