VIETNAMESE

lưu vực

vùng trũng

word

ENGLISH

basin

  
NOUN

/ˈbeɪsn/

drainage basin

Lưu vực là khu vực thấp chứa nước từ các con sông, hồ.

Ví dụ

1.

Lưu vực thu gom nước từ các con sông xung quanh.

The basin collects water from the surrounding rivers.

2.

Lưu vực là nơi sinh sống của nhiều loài thủy sinh khác nhau.

The basin is home to diverse aquatic species.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của basin nhé! check Valley - Thung lũng Phân biệt: Valley là khu vực thấp giữa các đồi núi, giống basin, nhưng thường nhấn mạnh địa hình dài và hẹp hơn là nơi chứa nước. Ví dụ: The valley is fed by a winding river. (Thung lũng được nuôi dưỡng bởi một con sông uốn lượn.) check Depression - Vùng trũng Phân biệt: Depression là khu vực đất thấp, tương tự basin, nhưng mang tính kỹ thuật hơn, thường dùng trong địa chất để chỉ nơi lõm tự nhiên. Ví dụ: The depression collects rainwater during storms. (Vùng trũng gom nước mưa trong các cơn bão.) check Watershed - Lưu vực nước Phân biệt: Watershed là khu vực chứa nước chảy vào một con sông, giống basin, nhưng nhấn mạnh hệ thống thoát nước và ranh giới tự nhiên hơn. Ví dụ: The watershed supports a rich ecosystem. (Lưu vực nước支撑 một hệ sinh thái phong phú.) check Hollow - Vùng lõm Phân biệt: Hollow là khu vực thấp nhỏ hơn basin, thường nằm giữa các đồi hoặc rừng, mang sắc thái địa phương và thân thuộc. Ví dụ: The cabin sits in a quiet hollow. (Ngôi nhà gỗ nằm trong một vùng lõm yên tĩnh.)