VIETNAMESE

lưu vực sông

vùng thoát nước

word

ENGLISH

river basin

  
NOUN

/ˈrɪvə ˈbeɪsn/

watershed

Lưu vực sông là vùng đất thoát nước vào một con sông chính.

Ví dụ

1.

Lưu vực sông hỗ trợ nông nghiệp trong khu vực.

The river basin supports agriculture in the region.

2.

Lưu vực sông đóng vai trò quan trọng trong kinh tế địa phương.

The river basin is vital for the local economy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mountainous area nhé! Highland region - Vùng cao nguyên Phân biệt: Highland region là khu vực có địa hình cao nhưng có thể ít gồ ghề hơn mountainous area. Ví dụ: The highland region is known for its cool climate. (Vùng cao nguyên nổi tiếng với khí hậu mát mẻ.) Hilly terrain - Địa hình đồi núi Phân biệt: Hilly terrain chỉ khu vực có nhiều đồi núi nhỏ, khác với mountainous area có thể bao gồm cả dãy núi cao. Ví dụ: Driving through the hilly terrain can be challenging. (Lái xe qua địa hình đồi núi có thể là một thử thách.)