VIETNAMESE

lưu bãi

gửi kho, lưu trữ

word

ENGLISH

Storage

  
NOUN

/ˈstɔːrɪdʒ/

warehousing

"Lưu bãi" là việc tạm thời lưu giữ hàng hóa tại một khu vực kho hoặc bãi chờ vận chuyển.

Ví dụ

1.

Việc lưu bãi hàng hóa được tổ chức tốt.

The storage of goods is well-organized.

2.

Lưu bãi đúng cách giúp giảm thiểu tổn thất.

Proper storage reduces losses.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của storage nhé! check Warehousing - Kho bãi Phân biệt: Warehousing là hành động lưu trữ hàng hóa trong kho, tương tự như storage, nhưng có thể nhấn mạnh vào sự quản lý và tổ chức trong kho bãi. Ví dụ: The company uses warehousing facilities to store large quantities of goods. (Công ty sử dụng các cơ sở kho bãi để lưu trữ số lượng lớn hàng hóa.) check Inventory storage - Lưu trữ hàng tồn kho Phân biệt: Inventory storage là quá trình lưu trữ hàng tồn kho, tương tự như storage, nhưng thường chỉ dùng để lưu trữ hàng hóa trong hệ thống chuỗi cung ứng hoặc kho của doanh nghiệp. Ví dụ: The inventory storage system helps keep track of stock levels. (Hệ thống lưu trữ hàng tồn kho giúp theo dõi mức độ hàng tồn kho.) check Depot - Kho chứa Phân biệt: Depot là một khu vực lưu trữ hoặc kho bãi, nơi hàng hóa được lưu trữ tạm thời trước khi tiếp tục vận chuyển hoặc phân phối, tương tự như storage, nhưng có thể nhấn mạnh vào vị trí hoặc chức năng phân phối. Ví dụ: The goods are waiting to be dispatched from the depot. (Hàng hóa đang chờ được chuyển đi từ kho chứa.)