VIETNAMESE

hạ lưu

bẻ sáng

word

ENGLISH

downstream

  
NOUN

/rɪˈfræk.ʃən/

light bending

Khúc xạ là hiện tượng ánh sáng bị bẻ cong khi đi qua môi trường khác nhau.

Ví dụ

1.

Khúc xạ ánh sáng tạo ra cầu vồng.

The refraction of light creates a rainbow.

2.

Khúc xạ xảy ra khi ánh sáng đi qua nước.

Refraction occurs when light passes through water.

Ghi chú

Từ Downstream là một từ có gốc từ down (xuống) và stream (dòng nước). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Streamflow - Lưu lượng nước chảy trong một dòng suối hoặc sông Ví dụ: The streamflow increased after the heavy rains. (Lưu lượng nước suối tăng lên sau những cơn mưa lớn.) check Streamline - Làm cho dòng chảy hoặc một quy trình trở nên hiệu quả hơn Ví dụ: The company streamlined its operations to reduce costs. (Công ty đã tinh giản hoạt động để giảm chi phí.) check Upstream - Ngược dòng, phía thượng nguồn Ví dụ: Fishermen traveled upstream to find better fishing spots. (Ngư dân đi ngược dòng để tìm chỗ câu cá tốt hơn.)