VIETNAMESE

hạ lưu

cuối sông

word

ENGLISH

downstream

  
NOUN

/ˌdaʊnˈstriːm/

lower stream

Hạ lưu là phần dưới của dòng sông, gần cửa sông hoặc biển.

Ví dụ

1.

Ô nhiễm lan nhanh đến các vùng hạ lưu.

The pollution spread quickly to the downstream areas.

2.

Đánh cá phổ biến ở phần hạ lưu của con sông.

Fishing is common in the downstream part of the river.

Ghi chú

Từ Downstream là một từ có gốc từ down (xuống) và stream (dòng nước). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Streamflow - Lưu lượng nước chảy trong một dòng suối hoặc sông Ví dụ: The streamflow increased after the heavy rains. (Lưu lượng nước suối tăng lên sau những cơn mưa lớn.) check Streamline - Làm cho dòng chảy hoặc một quy trình trở nên hiệu quả hơn Ví dụ: The company streamlined its operations to reduce costs. (Công ty đã tinh giản hoạt động để giảm chi phí.) check Upstream - Ngược dòng, phía thượng nguồn Ví dụ: Fishermen traveled upstream to find better fishing spots. (Ngư dân đi ngược dòng để tìm chỗ câu cá tốt hơn.)