VIETNAMESE

lưu truyền

truyền lại

word

ENGLISH

pass down

  
VERB

/pɑːs daʊn/

inherit

“Lưu truyền” là hành động truyền đạt hoặc bảo tồn một điều gì đó qua nhiều thế hệ.

Ví dụ

1.

Truyền thống này đã được lưu truyền qua nhiều thế kỷ.

This tradition has been passed down for centuries.

2.

Công thức này đã được lưu truyền qua nhiều thế hệ.

The recipe has been passed down for generations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pass down nhé! check Hand down – Truyền lại Phân biệt: Hand down là cụm từ phổ biến nhất tương đương pass down, thường dùng trong ngữ cảnh truyền lại di sản, kiến thức, hoặc truyền thống. Ví dụ: These stories were handed down from generation to generation. (Những câu chuyện này được truyền từ đời này sang đời khác.) check Transmit – Truyền (thông tin, kiến thức) Phân biệt: Transmit dùng trong văn viết hoặc học thuật, mô tả sự truyền tải nội dung hoặc giá trị — gần nghĩa với pass down. Ví dụ: The culture was transmitted through oral traditions. (Văn hóa được truyền lại qua truyền miệng.) check Bequeath – Trao lại (di sản) Phân biệt: Bequeath là từ trang trọng, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc di chúc — tương đương pass down khi nói về tài sản, giá trị tinh thần. Ví dụ: He bequeathed his library to the university. (Ông ấy để lại thư viện của mình cho trường đại học.)