VIETNAMESE

đối lưu

word

ENGLISH

convection

  
NOUN

/kənˈvɛkʃən/

heat transfer

“Đối lưu” là hiện tượng chuyển động của chất lỏng hoặc khí do sự chênh lệch nhiệt độ.

Ví dụ

1.

Đối lưu đóng vai trò quan trọng trong động lực khí quyển.

Convection plays a key role in atmospheric dynamics.

2.

Nồi được làm nóng đều nhờ các dòng đối lưu.

The pot heated evenly due to convection currents.

Ghi chú

Từ Convection là một từ vựng thuộc lĩnh vực Khoa học và Công nghệ, đặc biệt trong khí tượng học, vật lý, và kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Thermal convection – Đối lưu nhiệt Ví dụ: Thermal convection is the transfer of heat through a fluid. (Đối lưu nhiệt là sự truyền nhiệt qua chất lỏng.) check Natural convection – Đối lưu tự nhiên Ví dụ: Natural convection occurs when a fluid moves due to temperature differences without external forces. (Đối lưu tự nhiên xảy ra khi chất lỏng di chuyển do sự khác biệt nhiệt độ mà không cần lực bên ngoài.) check Forced convection – Đối lưu cưỡng bức Ví dụ: Forced convection occurs when external forces like fans or pumps enhance the fluid movement. (Đối lưu cưỡng bức xảy ra khi các lực bên ngoài như quạt hoặc máy bơm tăng cường chuyển động của chất lỏng.) check Convection currents – Dòng đối lưu Ví dụ: Convection currents in the atmosphere can cause weather patterns. (Dòng đối lưu trong khí quyển có thể gây ra các mô hình thời tiết.) check Heat transfer – Truyền nhiệt Ví dụ: Heat transfer occurs via conduction, convection, or radiation. (Truyền nhiệt xảy ra qua dẫn nhiệt, đối lưu hoặc bức xạ.)