VIETNAMESE
hết lượt
không còn lượt, hết cơ hội
ENGLISH
Out of turns
/aʊt ʌv tɜːrnz/
No more chances, Turn finished
“Hết lượt” là trạng thái không còn lượt hoặc cơ hội tiếp theo.
Ví dụ
1.
Bạn đã hết lượt, để người chơi tiếp theo.
You’re out of turns, let the next player go.
2.
Hết lượt, trò chơi phải tạm dừng.
Out of turns, the game had to be paused.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ turn khi nói hoặc viết nhé!
Take turns – thay phiên nhau
Ví dụ:
The kids took turns playing with the toy.
(Bọn trẻ thay phiên nhau chơi món đồ chơi đó)
Wait for your turn – chờ đến lượt
Ví dụ:
Please wait for your turn in line.
(Làm ơn chờ đến lượt của bạn trong hàng)
Miss your turn – lỡ lượt
Ví dụ:
He missed his turn because he wasn’t paying attention.
(Anh ấy lỡ lượt vì không chú ý)
It's your turn – đến lượt bạn
Ví dụ:
Don’t worry, it’s your turn now to speak.
(Đừng lo, bây giờ đến lượt bạn phát biểu rồi)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết