VIETNAMESE
đến lượt
tới phiên
ENGLISH
one's turn
/wʌnz tɜrn/
time for someone
Đến lượt là tới phiên của ai đó trong một chuỗi hoạt động theo thứ tự.
Ví dụ
1.
Đến lượt bạn thuyết trình.
It's your turn to present.
2.
Người chơi kế tiếp đợi đến lượt mình.
The next player waited for their turn.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ turn khi nói hoặc viết nhé!
Take turns – thay phiên nhau
Ví dụ:
The kids took turns playing the video game.
(Bọn trẻ thay phiên nhau chơi trò điện tử.)
Turn of events – bước ngoặt tình huống
Ví dụ:
In a surprising turn of events, the underdog won.
(Trong một bước ngoặt bất ngờ, đội yếu hơn đã giành chiến thắng.)
Make a U-turn – quay đầu xe
Ví dụ:
We had to make a U-turn after missing the exit.
(Chúng tôi phải quay đầu xe sau khi bỏ lỡ lối ra.)
Turn the page – sang trang mới / bắt đầu lại
Ví dụ:
After a tough year, she’s ready to turn the page.
(Sau một năm khó khăn, cô ấy sẵn sàng sang trang mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết