VIETNAMESE
lượng từ
Từ định lượng
ENGLISH
Quantifier
/ˈkwɒntɪfaɪər/
Measurement
Lượng từ là từ chỉ số lượng hoặc mức độ của danh từ.
Ví dụ
1.
Lượng từ như "một vài" thường được sử dụng.
Quantifiers like "some" are commonly used.
2.
Lượng từ "nhiều" biểu thị một số lượng lớn.
The quantifier "many" indicates a large number.
Ghi chú
Từ quantifier là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của quantifier nhé!
Nghĩa 1: Từ hoặc dấu hiệu dùng để chỉ số lượng, mức độ trong câu.
Ví dụ:
In English, words like some, many, and few are common quantifiers.
(Trong tiếng Anh, các từ như some, many và few là các từ chỉ số lượng phổ biến.)
Nghĩa 2: Từ được sử dụng trong ngữ pháp để xác định phạm vi hoặc số lượng của một danh từ.
Ví dụ:
All, every, and no are common quantifiers used in sentences.
(Từ All, every và no là những từ chỉ số lượng thường được dùng trong câu.)
Nghĩa 3: Từ chỉ mức độ hoặc phạm vi rộng của một yếu tố trong lĩnh vực toán học hoặc ngữ nghĩa học.
Ví dụ:
The quantifiers in logic help to define the scope of variables.
(Các từ chỉ số lượng trong logic giúp xác định phạm vi của các biến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết