VIETNAMESE

lượng tử hóa

quá trình lượng tử hóa

word

ENGLISH

quantization

  
NOUN

/ˌkwɒntɪˈzeɪʃən/

quantum division

Lượng tử hóa là quá trình chia một đại lượng thành các đơn vị nhỏ nhất có thể đo lường.

Ví dụ

1.

Lượng tử hóa rất quan trọng trong xử lý tín hiệu số.

Quantization is essential in digital signal processing.

2.

Lượng tử hóa chuyển đổi tín hiệu analog sang định dạng số.

Quantization converts analog signals into digital formats.

Ghi chú

Từ quantization là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý lượng tửxử lý tín hiệu số. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Discretization process – Quá trình rời rạc hóa Ví dụ: Quantization is a discretization process that converts continuous data into finite steps. (Lượng tử hóa là quá trình biến đổi dữ liệu liên tục thành các giá trị rời rạc.) check Energy level restriction – Giới hạn mức năng lượng Ví dụ: In physics, quantization describes energy level restrictions in atomic systems. (Trong vật lý, lượng tử hóa mô tả việc giới hạn các mức năng lượng trong hệ nguyên tử.) check Digital signal conversion – Chuyển đổi tín hiệu số Ví dụ: It plays a role in digital signal conversion for image and sound processing. (Lượng tử hóa được dùng để chuyển đổi tín hiệu số trong xử lý hình ảnh và âm thanh.) check Step-based approximation – Xấp xỉ theo bậc Ví dụ: Quantization allows step-based approximation of analog signals. (Lượng tử hóa cho phép xấp xỉ tín hiệu analog theo từng bậc.)