VIETNAMESE

Lượng tiêu dùng

Số lượng sử dụng

word

ENGLISH

Consumption quantity

  
NOUN

/kənˈsʌmpʃən ˈkwɒntɪti/

Consumption rate

“Lượng tiêu dùng” là số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ được sử dụng bởi người tiêu dùng trong một khoảng thời gian.

Ví dụ

1.

Lượng tiêu dùng cao chỉ ra nhu cầu lớn.

High consumption quantity indicates strong demand.

2.

Theo dõi lượng tiêu dùng giúp tối ưu chuỗi cung ứng.

Tracking consumption helps optimize supply chains.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của consumption quantity nhé! check Consumed quantity - Lượng tiêu thụ Phân biệt: Consumed quantity là số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ thực sự được tiêu thụ trong một khoảng thời gian, tương tự như consumption quantity, nhưng chỉ rõ rằng sản phẩm đã được sử dụng. Ví dụ: The consumed quantity of electricity increases during the summer months. (Lượng tiêu thụ điện năng tăng trong các tháng hè.) check Usage quantity - Lượng sử dụng Phân biệt: Usage quantity là số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ được sử dụng trong một khoảng thời gian, tương tự như consumption quantity, nhưng có thể bao gồm các sản phẩm không phải là hàng hóa tiêu dùng. Ví dụ: The usage quantity of mobile data has surged in the past year. (Lượng sử dụng dữ liệu di động đã tăng vọt trong năm qua.) check Utilized quantity - Lượng sử dụng Phân biệt: Utilized quantity đề cập đến số lượng hàng hóa hoặc tài nguyên được sử dụng hoặc khai thác, tương tự như consumption quantity, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh tài nguyên hoặc vật liệu. Ví dụ: The utilized quantity of water has decreased due to conservation efforts. (Lượng sử dụng nước đã giảm do các nỗ lực bảo tồn.)