VIETNAMESE

Lưỡng quyền

Quyền lực kép, Hệ thống chia sẻ quyền lực

word

ENGLISH

Dual Authority

  
NOUN

/ˈdjuːəl ɔːˈθɒrɪti/

Shared Power, Dual Leadership

“Lưỡng quyền” là hệ thống chia sẻ quyền lực giữa hai cơ quan hoặc cá nhân.

Ví dụ

1.

Hệ thống lưỡng quyền đòi hỏi sự giao tiếp hiệu quả để thành công.

Dual authority systems require effective communication to succeed.

2.

Lưỡng quyền cải thiện việc ra quyết định bằng cách cân bằng quyền lực.

Dual authority enhances decision-making by balancing power.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dual Authority nhé! check Shared Power - Quyền lực chia sẻ Phân biệt: Shared Power nhấn mạnh vào sự phân chia quyền lực giữa hai bên để quản lý hoặc ra quyết định. Ví dụ: Shared power can lead to effective decision-making in complex organizations. (Quyền lực chia sẻ có thể dẫn đến ra quyết định hiệu quả trong các tổ chức phức tạp.) check Bipartite Leadership - Lãnh đạo song phương Phân biệt: Bipartite Leadership tập trung vào mô hình lãnh đạo với hai bên chịu trách nhiệm đồng đều. Ví dụ: Bipartite leadership helps balance different interests in the company. (Lãnh đạo song phương giúp cân bằng các lợi ích khác nhau trong công ty.) check Co-Authority - Đồng quyền lực Phân biệt: Co-Authority nhấn mạnh sự hợp tác đồng đều trong việc ra quyết định hoặc lãnh đạo. Ví dụ: Co-authority requires mutual respect and collaboration. (Đồng quyền lực đòi hỏi sự tôn trọng lẫn nhau và hợp tác.)