VIETNAMESE

lưỡng hình

hiện tượng hình thái kép

word

ENGLISH

dimorphism

  
NOUN

/ˌdaɪˈmɔːrfɪzəm/

morphological variation

"Lưỡng hình" là hiện tượng sinh vật có hai dạng hình thái trong cùng một loài.

Ví dụ

1.

Lưỡng hình giới tính phổ biến ở nhiều loài động vật.

Sexual dimorphism is common in many animal species.

2.

Lưỡng hình có thể ảnh hưởng đến hành vi và chiến lược sinh tồn.

Dimorphism can affect behavior and survival strategies.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm một số cách dùng từ dimorphism khi nói hoặc viết nhé! check Sexual dimorphism – lưỡng hình giới tính Ví dụ: Sexual dimorphism is evident in many bird species. (Lưỡng hình giới tính rõ ràng ở nhiều loài chim.) check Geological dimorphism – lưỡng hình địa chất Ví dụ: Geological dimorphism explains the differences in rock formations. (Lưỡng hình địa chất giải thích sự khác biệt trong các cấu trúc đá.) check Plant dimorphism – lưỡng hình thực vật Ví dụ: Some plants exhibit dimorphism in leaf structures. (Một số thực vật thể hiện lưỡng hình trong cấu trúc lá.)