VIETNAMESE

Lương hiệu quả

Tiền thưởng hiệu quả, Lương năng suất

word

ENGLISH

Performance Bonus

  
NOUN

/pəˈfɔːməns ˈbəʊnəs/

Merit Pay, Efficiency Income

“Lương hiệu quả” là mức lương được thưởng thêm dựa trên hiệu suất làm việc.

Ví dụ

1.

Lương hiệu quả được trao cho nhân viên vượt chỉ tiêu.

The performance bonus was awarded to employees who exceeded targets.

2.

Lương hiệu quả khuyến khích làm việc chăm chỉ và tận tâm.

Performance bonuses incentivize hard work and dedication.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Performance Bonus nhé! check Merit Pay - Lương thưởng thành tích Phân biệt: Merit Pay nhấn mạnh vào phần thưởng dựa trên thành tích làm việc cá nhân. Ví dụ: Merit pay is awarded to employees who exceed expectations. (Lương thưởng thành tích được trao cho nhân viên vượt qua kỳ vọng.) check Productivity Incentive - Khuyến khích năng suất Phân biệt: Productivity Incentive tập trung vào các khoản thưởng nhằm khuyến khích tăng năng suất. Ví dụ: Productivity incentives drive better team performance. (Khuyến khích năng suất thúc đẩy hiệu suất nhóm tốt hơn.) check Achievement Bonus - Thưởng thành tựu Phân biệt: Achievement Bonus thường dùng khi phần thưởng liên quan đến việc đạt được các mục tiêu cụ thể. Ví dụ: The achievement bonus motivated staff to meet quarterly goals. (Thưởng thành tựu thúc đẩy nhân viên đạt các mục tiêu hàng quý.)