VIETNAMESE

hậu quả khôn lường

tác động không lường trước, hệ quả nguy hiểm

word

ENGLISH

Unforeseen consequences

  
NOUN

/ˌʌnfɔːrˈsiːn ˈkɒnsɪkwənsɪz/

Unexpected results, Severe outcomes

“Hậu quả khôn lường” là những hệ lụy nghiêm trọng không thể dự đoán trước.

Ví dụ

1.

Bỏ qua biến đổi khí hậu có thể dẫn đến hậu quả khôn lường.

Ignoring climate change could lead to unforeseen consequences.

2.

Hậu quả khôn lường đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức.

Unforeseen consequences demand immediate attention.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unforeseen consequences (dịch từ “hậu quả khôn lường”) nhé! check Unexpected outcomes - Kết quả không lường trước Phân biệt: Unexpected outcomes là cụm đồng nghĩa phổ biến, dùng trong cả văn học, nghiên cứu và báo chí thay cho unforeseen consequences. Ví dụ: The policy led to unexpected outcomes. (Chính sách đó dẫn đến hậu quả không lường trước được.) check Unintended results - Kết quả ngoài ý muốn Phân biệt: Unintended results là cách diễn đạt mang sắc thái trung tính hơn unforeseen consequences, nhấn vào tính không chủ ý. Ví dụ: The experiment had some unintended results. (Thí nghiệm đã mang lại một số kết quả ngoài ý muốn.) check Ripple effects - Tác động dây chuyền Phân biệt: Ripple effects là cách nói hình ảnh, đồng nghĩa gần với unforeseen consequences khi nhấn vào hậu quả kéo theo. Ví dụ: His actions created ripple effects across the industry. (Hành động của anh ta gây ra hậu quả dây chuyền khôn lường trong ngành.)