VIETNAMESE
lưỡng đảng
hai đảng
ENGLISH
bipartisan
/ˌbaɪˈpɑːrtɪzən/
dual-party
“Lưỡng đảng” là hệ thống chính trị trong đó hai đảng lớn chi phối toàn bộ các hoạt động chính trị.
Ví dụ
1.
Dự luật nhận được sự ủng hộ từ cả hai đảng trong Quốc hội.
The bill received bipartisan support in Congress.
2.
Nỗ lực lưỡng đảng rất cần thiết cho sự tiến bộ của quốc gia.
Bipartisan efforts are essential for national progress.
Ghi chú
Từ Bipartisan là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị học và hệ thống đảng phái. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Two-party agreement – Sự đồng thuận giữa hai đảng
Ví dụ:
A bipartisan law shows a two-party agreement between opposing political sides.
(Một đạo luật lưỡng đảng thể hiện sự đồng thuận giữa hai phe chính trị đối lập.)
Cross-party support – Sự ủng hộ liên đảng
Ví dụ:
Bipartisan bills often gain cross-party support in national legislatures.
(Dự luật lưỡng đảng thường nhận được sự ủng hộ từ nhiều đảng phái trong quốc hội.)
Nonpartisan cooperation – Hợp tác vượt khỏi chia rẽ đảng phái
Ví dụ:
The bipartisan effort was seen as a rare case of nonpartisan cooperation.
(Nỗ lực lưỡng đảng được coi là một trường hợp hiếm hoi của sự hợp tác vượt khỏi chia rẽ chính trị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết