VIETNAMESE
số lượng đáng kể
số lượng lớn
ENGLISH
significant amount
/ˈsɪɡnɪfɪkənt əˈmaʊnt/
Large amount
Số lượng đáng kể là số lượng có giá trị lớn hoặc quan trọng.
Ví dụ
1.
Một số lượng đáng kể tiền đã được quyên góp.
A significant amount of money was donated.
2.
Anh ấy đã đầu tư một số lượng đáng kể vào dự án.
He invested a significant amount in the project.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của significant amount nhé!
Considerable amount - Lượng đáng kể
Phân biệt:
Considerable amount gần nghĩa với significant amount, đều nói về số lượng lớn hoặc quan trọng, nhưng considerable nhấn mạnh vào độ lớn hơn là tầm ảnh hưởng.
Ví dụ:
She received a considerable amount of support from her team.
(Cô ấy nhận được lượng hỗ trợ đáng kể từ đội của mình.)
Substantial amount - Lượng lớn
Phân biệt:
Substantial amount là lượng rất lớn, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc vật chất, mạnh hơn significant amount.
Ví dụ:
They invested a substantial amount in new equipment.
(Họ đã đầu tư một lượng lớn vào thiết bị mới.)
Marked quantity - Số lượng rõ rệt
Phân biệt:
Marked quantity thể hiện mức tăng hoặc sự thay đổi rõ ràng, khác với significant amount vốn có thể chỉ sự quan trọng hoặc tác động lớn.
Ví dụ:
There was a marked quantity increase after the campaign.
(Có sự tăng rõ rệt về số lượng sau chiến dịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết