VIETNAMESE

Lương cố định

Thu nhập cố định, Lương không thay đổi

word

ENGLISH

Fixed Salary

  
NOUN

/fɪkst ˈsæləri/

Stable Pay

“Lương cố định” là mức lương không thay đổi, không phụ thuộc vào hiệu suất hoặc doanh thu.

Ví dụ

1.

Nhân viên có lương cố định nhận cùng một khoản mỗi tháng bất kể giờ làm việc.

Employees with a fixed salary receive the same amount each month regardless of hours worked.

2.

Lương cố định mang lại sự ổn định tài chính cho người lao động.

Fixed salaries provide financial stability for workers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fixed Salary nhé! check Steady Pay - Lương ổn định Phân biệt: Steady Pay nhấn mạnh vào mức lương không thay đổi, không phụ thuộc vào hiệu suất hoặc điều kiện khác. Ví dụ: The steady pay provides financial security for employees. (Lương ổn định mang lại sự an tâm tài chính cho nhân viên.) check Non-Variable Salary - Lương không biến động Phân biệt: Non-Variable Salary nhấn mạnh rằng mức lương không thay đổi theo thời gian hoặc các yếu tố khác. Ví dụ: Non-variable salaries are common in public sector jobs. (Lương không biến động phổ biến trong các công việc khu vực nhà nước.) check Guaranteed Pay - Lương đảm bảo Phân biệt: Guaranteed Pay chỉ mức lương được đảm bảo mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. Ví dụ: Guaranteed pay is crucial for attracting talent to the industry. (Lương đảm bảo rất quan trọng để thu hút nhân tài vào ngành.)