VIETNAMESE

chây lười

lười nhác, trì hoãn

word

ENGLISH

procrastinate

  
VERB

/prəˈkræstəˌneɪt/

delay, dawdle

“Chây lười” là trạng thái lười biếng, không muốn làm việc.

Ví dụ

1.

Anh ấy chây lười thay vì học bài.

He procrastinated instead of studying.

2.

Cô ấy thường chây lười đến phút cuối.

She often procrastinates her work until the last minute.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của procrastinate nhé! check Delay – Trì hoãn Phân biệt: Delay là từ đồng nghĩa đơn giản nhất với procrastinate, dùng trong mọi hoàn cảnh. Ví dụ: He delayed starting the assignment until the last minute. (Anh ấy trì hoãn bắt đầu bài tập đến phút cuối.) check Put off – Để sau Phân biệt: Put off là cách diễn đạt thân mật hơn, phổ biến trong văn nói — gần nghĩa với procrastinate. Ví dụ: Don’t put off your goals any longer. (Đừng để mục tiêu của bạn trễ thêm nữa.) check Postpone – Hoãn lại Phân biệt: Postpone là từ trang trọng hơn put off, dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc công việc — tương đương với procrastinate. Ví dụ: They postponed the meeting until next week. (Họ đã hoãn cuộc họp sang tuần sau.)