VIETNAMESE

Chăng lưới thép

Giăng lưới thép, Cố định hàng rào

word

ENGLISH

Install Steel Netting

  
VERB

/ɪnˈstɔːl stiːl ˈnɛtɪŋ/

Wire Fencing, Barrier Placement

“Chăng lưới thép” là hành động lắp đặt các lớp lưới thép để bảo vệ hoặc ngăn chặn.

Ví dụ

1.

Công nhân chăng lưới thép để gia cố kết cấu.

The workers installed steel netting to reinforce the structure.

2.

Chăng lưới thép nâng cao an toàn trong xây dựng.

Installing steel netting enhances safety in construction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của install steel netting (chăng lưới thép) nhé! check Set up metal mesh – Lắp đặt lưới kim loại Phân biệt: Set up metal mesh là cụm từ đồng nghĩa rõ nghĩa với install steel netting, phổ biến trong xây dựng hoặc an toàn công nghiệp. Ví dụ: They set up metal mesh to protect the windows. (Họ chăng lưới thép để bảo vệ cửa sổ.) check Mount steel grid – Gắn lưới thép Phân biệt: Mount steel grid là cách nói kỹ thuật hơn, thường dùng trong lắp đặt cố định kết cấu lưới thép. Ví dụ: The workers began to mount the steel grid along the perimeter. (Công nhân bắt đầu gắn lưới thép quanh khu vực.) check Apply wire mesh – Gắn lưới sắt Phân biệt: Apply wire mesh là cách dùng phổ biến trong xây dựng, đặc biệt với công trình bê tông, đồng nghĩa với install steel netting. Ví dụ: We need to apply wire mesh before pouring the concrete. (Cần chăng lưới thép trước khi đổ bê tông.) check Deploy steel fencing – Triển khai lưới rào thép Phân biệt: Deploy steel fencing là cách diễn đạt mang tính bao quát hơn install steel netting, dùng trong bảo vệ và xây dựng công trình ngoài trời. Ví dụ: The team will deploy steel fencing around the construction site. (Nhóm sẽ chăng lưới thép quanh công trường.)