VIETNAMESE

lười biếng

lười nhác, biếng nhác, lười

ENGLISH

lazy

  
NOUN

/ˈleɪzi/

slothful

Lười biếng là trạng thái chán nản, không muốn làm một việc gì. Từ này thường được sử dụng với nghĩa tiêu cực, ví dụ như để chỉ những người có lối sống ít vận động.

Ví dụ

1.

Quản lý phàn nàn rằng nhân viên lười biếng và không đáng tin cậy.

Manager complains that the workers are lazy and unreliable.

2.

Cậu nhóc là một ví dụ điển hình về một đứa trẻ thông minh nhưng lười biếng.

He's a classic example of a kid who's clever but lazy.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng nói về phẩm chất tiêu cực của con người nhé:

Lười biếng: lazy

Lém lỉnh: glib

Lãng phí: wasteful

Lăng nhăng: promiscuous

Lạc hậu: old-fashioned

Kiêu ngạo: arrogant

Kiêu kỳ: haughty