VIETNAMESE
chải đầu
làm mượt tóc
ENGLISH
brush hair
/brʌʃ hɛr/
comb
Chải đầu là dùng lược làm mượt tóc.
Ví dụ
1.
Cô ấy chải đầu nhẹ nhàng để tránh gãy tóc.
She brushed her hair gently to avoid breakage.
2.
Chải đầu thường xuyên để giữ tóc khỏe mạnh.
Brush hair regularly to keep it healthy.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hair khi nói hoặc viết nhé!
Hair loss – rụng tóc
Ví dụ:
Stress and poor diet often lead to hair loss.
(Căng thẳng và chế độ ăn kém thường gây rụng tóc)
Hair salon – tiệm làm tóc
Ví dụ:
She booked an appointment at the hair salon for Friday.
(Cô ấy đã đặt lịch ở tiệm làm tóc cho thứ Sáu)
Hair texture – chất tóc
Ví dụ:
Different products are suited for different hair textures.
(Các sản phẩm khác nhau phù hợp với các loại chất tóc khác nhau)
Hair growth – sự mọc tóc
Ví dụ:
The serum is designed to support healthy hair growth.
(Loại tinh chất này được thiết kế để hỗ trợ tóc mọc khỏe mạnh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết