VIETNAMESE

chải tóc

chải tóc

word

ENGLISH

comb hair

  
VERB

/koʊm hɛr/

brush hair

Chải tóc là làm mượt tóc bằng lược.

Ví dụ

1.

Cô ấy chải tóc trước khi ra ngoài.

She combed her hair before going out.

2.

Chải tóc hàng ngày để tránh rối.

Comb hair daily to prevent tangles.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hair khi nói hoặc viết nhé! check Hair loss – rụng tóc Ví dụ: Many people experience hair loss due to stress or genetics. (Nhiều người bị rụng tóc do căng thẳng hoặc di truyền) check Hair product – sản phẩm chăm sóc tóc Ví dụ: She uses natural hair products to avoid damage. (Cô ấy dùng sản phẩm chăm sóc tóc tự nhiên để tránh hư tổn) check Hair treatment – liệu trình chăm sóc tóc Ví dụ: He goes for monthly hair treatments at the salon. (Anh ấy đi làm liệu trình chăm sóc tóc mỗi tháng ở tiệm) check Hair breakage – tóc gãy rụng Ví dụ: Bleaching can cause serious hair breakage. (Tẩy tóc có thể gây gãy rụng nghiêm trọng)