VIETNAMESE
chải
chải
ENGLISH
comb
/koʊm/
brush
Chải là làm mượt tóc hoặc lông bằng lược.
Ví dụ
1.
Cô ấy chải tóc trước buổi họp.
She combed her hair before the meeting.
2.
Chải tóc hàng ngày để giữ gọn gàng.
Comb your hair daily to keep it neat.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ comb khi nói hoặc viết nhé!
Comb teeth – răng lược
Ví dụ:
The comb teeth were too fine for her curly hair.
(Răng lược quá khít đối với mái tóc xoăn của cô ấy)
Comb handle – cán lược
Ví dụ:
He snapped the comb handle while trying to untangle a knot.
(Anh ấy làm gãy cán lược khi gỡ rối tóc)
Comb marks – vết chải
Ví dụ:
The clay pot had distinct comb marks from decoration.
(Chiếc bình đất có các vết chải rõ nét từ khâu trang trí)
Comb through – rà soát kỹ
Ví dụ:
Police had to comb through hours of footage for clues.
(Cảnh sát phải rà soát kỹ hàng giờ ghi hình để tìm manh mối)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết