VIETNAMESE

gừ

gầm gừ, phát ra tiếng gừ

word

ENGLISH

growl

  
VERB

/ɡraʊl/

snarl, grumble

“Gừ” là âm thanh thể hiện sự tức giận hoặc cảnh báo, thường phát ra từ động vật.

Ví dụ

1.

Con chó bắt đầu gừ khi người lạ tiến đến gần.

The dog started to growl when the stranger approached.

2.

Anh ấy gừ lên vì bị gián đoạn.

He growled in annoyance at the interruption.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ growl khi nói hoặc viết nhé! check Let out a growl – phát ra tiếng gừ Ví dụ: The dog let out a low growl when it heard footsteps. (Con chó phát ra tiếng gừ nhỏ khi nghe thấy tiếng bước chân) check Growl at someone – gừ với ai đó Ví dụ: The guard dog growled at the stranger. (Con chó canh gừ với người lạ) check A threatening growl – tiếng gừ đầy đe dọa Ví dụ: We froze at the sound of a threatening growl nearby. (Chúng tôi đứng sững lại khi nghe tiếng gừ đầy đe dọa gần đó) check Growl in frustration – gừ lên vì bực tức Ví dụ: He growled in frustration after losing the game. (Anh ta gừ lên vì bực tức sau khi thua trò chơi)