VIETNAMESE

lung

word

ENGLISH

pond

  
NOUN

/pɒnd/

marsh, lagoon

“Lung” là khu vực đất thấp, thường chứa nước, còn được gọi là đầm hoặc bàu.

Ví dụ

1.

Lung đầy hoa sen nở rộ.

The lung was filled with blooming lotuses.

2.

Lung sen là nơi sinh thái yên bình cho đời sống dưới nước.

Lung sen is a serene habitat for aquatic life.

Ghi chú

Từ Pond là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Pond nhé! check Nghĩa 1: Ao (Chỉ một vùng nước nhỏ, thường đứng yên) Ví dụ: Ducks are swimming in the pond. (Những con vịt đang bơi trong ao.) check Nghĩa 2: Biển lớn hoặc đại dương (Cách nói ẩn dụ: Thường dùng để ám chỉ Đại Tây Dương hoặc khoảng cách giữa châu Mỹ và châu Âu.) Ví dụ: He moved across the pond to start a new job. (Anh ấy đã chuyển qua Đại Tây Dương để bắt đầu công việc mới.)