VIETNAMESE
lúc vắng mặt ai
khi ai đó không có mặt
ENGLISH
behind one's back
/bɪˈhaɪnd wʌnz bæk/
in someone's absence, when someone is not around
Lúc vắng mặt ai là cụm từ chỉ thời điểm làm việc gì đó khi người khác không có mặt, thường mang nghĩa tiêu cực về việc nói hoặc làm điều gì đó một cách lén lút.
Ví dụ
1.
Họ đang nói xấu lúc vắng mặt cô ấy.
They were gossiping behind her back.
2.
Anh ta đã quyết định lúc vắng mặt tôi.
He made the decision behind my back.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ behind one’s back khi nói hoặc viết nhé!
Talk behind someone's back – nói xấu sau lưng ai
Ví dụ:
I hate it when people talk behind my back.
(Tôi ghét khi người ta nói xấu sau lưng tôi.)
Do something behind someone’s back – làm gì đó sau lưng ai
Ví dụ:
She felt betrayed when he did it behind her back.
(Cô ấy cảm thấy bị phản bội khi anh ta làm điều đó sau lưng cô.)
Go behind someone’s back – hành động lén lút
Ví dụ:
He went behind his boss’s back to get the deal.
(Anh ta đã hành động sau lưng sếp để giành được thỏa thuận.)
Happen behind one’s back – xảy ra mà ai đó không biết
Ví dụ:
All of it happened behind his back.
(Mọi chuyện đều xảy ra sau lưng anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết