VIETNAMESE

Lực sĩ

Người mạnh mẽ, Vận động viên sức mạnh

word

ENGLISH

Strongman

  
NOUN

/ˈstrɒŋmæn/

Power Athlete, Weightlifter

“Lực sĩ” là người có sức mạnh vượt trội, thường tham gia vào các môn thể thao sức mạnh.

Ví dụ

1.

Lực sĩ đã phá kỷ lục thế giới trong cuộc thi cử tạ.

The strongman broke a world record in the weightlifting competition.

2.

Huấn luyện và sự kiên trì là chìa khóa để trở thành một lực sĩ thành công.

Training and perseverance are key to becoming a successful strongman.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Strongman nhé! check Weightlifter - Người nâng tạ Phân biệt: Weightlifter chỉ người tham gia vào các cuộc thi nâng tạ, tập trung vào thể thao cụ thể. Ví dụ: The weightlifter broke the world record in the competition. (Người nâng tạ đã phá kỷ lục thế giới trong cuộc thi.) check Powerlifter - Người nâng sức mạnh Phân biệt: Powerlifter nhấn mạnh vào môn thể thao sức mạnh tập trung vào ba bài tập: squat, bench press, và deadlift. Ví dụ: The powerlifter trained hard to increase his deadlift performance. (Người nâng sức mạnh đã tập luyện chăm chỉ để cải thiện khả năng deadlift.) check Bodybuilder - Người tập thể hình Phân biệt: Bodybuilder tập trung vào việc xây dựng cơ bắp để đạt được thân hình cân đối và ấn tượng. Ví dụ: The bodybuilder won the national physique competition. (Người tập thể hình đã giành chiến thắng trong cuộc thi vóc dáng quốc gia.)