VIETNAMESE

Lực lượng nòng cốt

Nhóm nòng cốt, Lực lượng chính

word

ENGLISH

Core Forces

  
NOUN

/kɔː ˈfɔːsɪz/

Central Units, Key Members

“Lực lượng nòng cốt” là những cá nhân hoặc nhóm đóng vai trò quan trọng trong hoạt động.

Ví dụ

1.

Lực lượng nòng cốt đã đảm bảo thành công của nhiệm vụ thông qua kế hoạch chiến lược.

The core forces ensured the success of the mission through strategic planning.

2.

Lực lượng nòng cốt rất cần thiết để duy trì sự ổn định và hiệu quả.

Core forces are essential for maintaining stability and efficiency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Core Forces nhé! check Key Players - Nhân tố chủ chốt Phân biệt: Key Players chỉ những cá nhân hoặc nhóm đóng vai trò quyết định trong tổ chức hoặc hoạt động. Ví dụ: Key players are essential for the success of the mission. (Nhân tố chủ chốt là yếu tố cần thiết để thành công của nhiệm vụ.) check Main Units - Đơn vị chính Phân biệt: Main Units nhấn mạnh vào các đơn vị có trách nhiệm lớn nhất trong tổ chức hoặc dự án. Ví dụ: The main units led the operation to completion. (Các đơn vị chính đã dẫn dắt hoạt động đến thành công.) check Foundational Teams - Đội ngũ nền tảng Phân biệt: Foundational Teams chỉ các nhóm xây dựng hoặc duy trì nền tảng của tổ chức hoặc dự án. Ví dụ: Foundational teams ensure the stability of the system. (Các đội ngũ nền tảng đảm bảo sự ổn định của hệ thống.)