VIETNAMESE

Cột

trụ

word

ENGLISH

column

  
NOUN

/ˈkɒləm/

pillar

Cột là phần kết cấu đứng dọc, chịu lực, dùng để truyền tải trọng từ các bộ phận của công trình xuống nền móng.

Ví dụ

1.

Cột chịu trọng lượng của mái nhà.

The column supports the weight of the roof.

2.

Các cột cổ thường có họa tiết tinh xảo.

Ancient columns often feature intricate designs.

Ghi chú

Cột là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cột nhé! check Nghĩa 1: Cột điện, cột đèn dùng trong hệ thống chiếu sáng hoặc điện lực. Tiếng Anh: Pole Ví dụ: The workers installed a new pole for the streetlights. (Công nhân đã lắp đặt một cột mới cho đèn đường.) check Nghĩa 2: Phần thẳng đứng chia thành nhiều mục trong văn bản hoặc bảng biểu. Tiếng Anh: Column (in text) Ví dụ: The article was formatted into three columns. (Bài báo được định dạng thành ba cột.) check Nghĩa 3: Đội hình hàng dọc trong quân đội hoặc diễu hành. Tiếng Anh: Formation column Ví dụ: The soldiers marched in a formation column. (Những người lính diễu hành theo đội hình cột.)