VIETNAMESE

nòng cốt

trọng tâm, chủ lực

word

ENGLISH

core

  
NOUN

/kɔː/

backbone, foundation

Nòng cốt là thành phần chính hoặc yếu tố quan trọng trong một tổ chức hoặc hoạt động.

Ví dụ

1.

Nòng cốt của đội đã đảm bảo thành công của dự án.

The core of the team ensured the project’s success.

2.

Giáo dục là nòng cốt của một xã hội tiến bộ.

Education is the core of a progressive society.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của core nhé! check Backbone - Nòng cốt/Cột sống Phân biệt: Backbone là từ mang sắc thái hình ảnh, dùng để nói về thành phần thiết yếu hoặc trung tâm, tương đương core. Ví dụ: Small businesses are the backbone of the economy. (Doanh nghiệp nhỏ là nòng cốt của nền kinh tế.) check Centerpiece - Trung tâm/Trọng tâm Phân biệt: Centerpiece nhấn mạnh yếu tố quan trọng nhất trong một hệ thống hay ý tưởng, tương đương core về vai trò then chốt. Ví dụ: The new education policy is the centerpiece of the reform. (Chính sách giáo dục mới là trọng tâm của cải cách.) check Essence - Cốt lõi Phân biệt: Essence nhấn mạnh bản chất cốt lõi, phù hợp khi thay thế core trong ngữ cảnh triết lý, ý nghĩa sâu sắc. Ví dụ: The essence of leadership is responsibility. (Cốt lõi của lãnh đạo là tinh thần trách nhiệm.)